Từ điển Thiều Chửu
烊 - dương
① Nấu chảy ra, nấu cho các loài kim chảy ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
烊 - dương
(đph) ① Nóng chảy; ② Làm tan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
烊 - dương
Nướng trên lửa — Nấu chảy kim khí.